Với lợi thế thời gian học ngắn, học phí thấp, yêu cầu đầu vào không quá cao, chương trình gắn với thực hành, các trường cao đẳng được nhiều thí sinh lựa chọn trong những năm gần đây. Trường Việt Nam giới thiệu danh sách các trường cao đẳng ở TPHCM và các tỉnh khu vực miền Nam để bạn đọc tiện theo dõi.
Các trường Cao đẳng khu vực TPHCM
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại | College of Foreign Economic Relations | CKD | 287 Phan Đình Phùng, P. 15, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh |
2 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | Nam Sai Gon Polytechnic College (NSGPC); | CDD0229 | 7 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
3 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | Thu Duc College of Technology | CDD0205 | 53 Võ Văn Ngân – Phường Linh Chiểu – Quận Thủ Đức – TP.HCM |
4 | Trường Cao đẳng Điện lực TP.HCM | Ho Chi Minh Electric Power College (HEPC) | CDT0211 | 554 Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, Quận 12, Hồ Chí Minh |
5 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải TP.HCM | Ho Chi Minh City College of Transport (HCMCT) | CDD0214 | 252 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, Hồ Chí Minh |
6 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương VI | Số 189, đường Kinh Dương Vương, phường 12, Quận 6, Tp.HCM | ||
7 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Technical and Economic College | CDD0213 | 215 Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6, Hồ Chí Minh |
8 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Vinatex | Vinatex Economic – Technical College (VETC) | CCS | Số 586 Kha Vạn Cân, Phường Linh Đông, Q. Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh |
9 | Trường Cao đẳng Công Thương TP.HCM | Ho Chi Minh City Industry and Trade College (HITU) | CES | Số 20, đường Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, Quận 9, TPHCM. |
10 | Trường Cao đẳng Kinh tế TP.HCM | o Chi Minh College of Economics (HCE) | CDD0212 | 33 Vĩnh Viễn, Phường 2, Quận 10, Hồ Chí Minh |
11 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | CKC | 65 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh | |
12 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | Ly Tu Trong College (LTTC) | CDD0207 | 390 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
13 | Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình II | VOV Broadcasting College II (VOV College II) | CDT0212 | 75 Trần Nhân Tôn, Quận 5, TP.HCM Đường ĐHT 27, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
14 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP.HCM | CM3 | 182 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Quận 10, Hồ Chí Minh | |
15 | Trường cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật TP.HCM | CVN | 5 Nam Quốc Cang, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh | |
16 | Trường Cao đẳng Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh | CDT0213 | 190 Võ Văn Ngân, Bình Thọ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | |
17 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Công nghệ TP.HCM | Ho Chi Minh City Institute of Applied Science and Technology | CDD0221 | 38 Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP. Hồ Chí Minh 275/8 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh |
18 | Trường Cao đẳng Bách Việt | CBV | 194 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, Tp.HCM | |
19 | Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp | College of Technology and Industrial Management (CTIM) | 15 Trần Văn Trà, Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh | |
20 | Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Tp.HCM | Information Technology College Hochiminh City | CDD0222 | 12 Trịnh Đình Thảo, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
21 | Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn | CDD0219 | 12 Hoàng Minh Giám, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. HCM | |
22 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0221 | 138 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | |
23 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân | CVX | 15k Phan Văn Trị, P7, Quận Gò Vấp, TPHCM | |
24 | Trường Cao đẳng Miền Nam | Mien Nam College (MNC) | CMN | 416 Đường số 10 (số cũ, 64/2B Đường Cây Trâm, Phường 9, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
25 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | SAIGONACT | CDD0226 | 83/1 Phan Huy Ích, Phường 15, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
26 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | Vien Dong College | CDD0223 | Lô 2, Công viên phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, Tp.HCM |
27 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ | American Polytechnic College-APC) | CĐĐ0208 | Số 5-7-9-11 đường số 4, Khu dân cư Trung Sơn, TP.HCM |
28 | Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | CDD1301 | 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. | |
29 | Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn | CDD4102 | PTT – Lô số 07, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM | |
30 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | Waterway Transport College No 2 | 33, Đào Trí, P Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | |
31 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương III | Central Transport College No 3 | CDT0205 | 73 Văn Cao, Phú Thọ Hoà, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
32 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thủ Đức | 17 Số 8, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | ||
33 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | CĐT0202 | Số 502 Đỗ Xuân Hợp Phường Phước Bình, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh | |
34 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | CDD0211 | 2 Đường Mai Thị Lựu, Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh | |
35 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin iSPACE | CĐĐ0208 | 240 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | |
36 | Cao đẳng Du lịch Sài Gòn | CDD0210 | 347A Nguyễn Thượng Hiền, Phường 11, Quận 10, Tp.HCM. | |
37 | Trường Cao đẳng Nghề Hàng hải Thành phố Hồ Chí Minh | CDD1909 | 232 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh | |
38 | Trường Cao đẳng Nghề Kinh tế kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Technical and Economic College | CDD0213 | 215 Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
39 | Trường Cao đẳng nghề Sài Gòn | CĐĐ0209 | Đường số 5, Lô 14, CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp.HCM. | |
40 | Trường Cao đẳng nghề số 7 – Bộ Quốc phòng | Số 51/2 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh | ||
41 | Trường Cao đẳng Nghề Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0201 | 235 Hoàng Sa, phường Tân Định, Quận 1. | |
42 | Trường Cao đẳng Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0206 | 460D Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Hồ Chí Minh | |
43 | Trường Cao đẳng Thủ Thiêm – TP. Hồ Chí Minh | Số 145 Lê Văn Thịnh, P. Bình Trưng Đông, Quận 2, Tp. HCM | ||
44 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Sài Gòn | CDD6401 | 4/9 Hoàng Dư Khương, Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh | |
45 | Trường Cao đẳng nghề Hoa Sen | CDD0402 | Lô 10 Công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh | |
46 | Trường Cao đẳng nghề Tây Sài Gòn | 356/6A Bạch Đằng, Phường 14, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
Các trường Cao đẳng ở tỉnh khác trong khu vực miền Nam
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Cao đẳng nghề An Giang | CDD5101 | 841 ( số cũ, 165A Trần Hưng Đạo, p. Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang | An Giang | |
2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu | Ba Ria – Vung Tau College of Technology | CDD5510 | Khu phố Thanh Tân, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu | C52 | 689 Cách Mạng Tháng Tám, Long Toàn, Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa | |
4 | Trường Cao đẳng Dầu khí | 43 Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh BRVT | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
5 | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | CDT5202 | 459 Trương Công Định, Phường 7, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |
6 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa – Vũng Tàu | Ba Ria – Vung Tau College of Technology | TT.Đất Đỏ, Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |
7 | Trường Cao đẳng Quốc tế Vabis | VABIS International College | Đường Trường Chinh, ấp Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | |
8 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | CDD6002 | Số 10 đường Tôn Đức Thắng, khóm 10, phường 1, thành phố Bạc Liêu. | Bạc Liêu | |
9 | Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu | CDD6003 | 1 Đoàn Thị Điểm, Phường 3, Bạc Liêu | Bạc Liêu | |
10 | Trường Cao đẳng nghề Bạc Liêu | Bac Lieu Vocational College | CDD6001 | Phường 1, Bạc Liêu | Bạc Liêu |
11 | Trường Cao đẳng Bến Tre | C56 | Ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. | Bến Tre | |
12 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | CDT5601 | 17A4, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Tp Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Bến Tre | |
13 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương | Binh Duong Medical College | CDD4405 | 26/2, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |
14 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Nam Bộ | CĐT 4403 | Ấp Nội Hóa, Quốc lộ 1K, Xã Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương | Bình Dương | |
15 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật thiết bị Y tế Bình Dương | CDD4404 | 465 Đường 30/4, Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương | |
16 | Trường Cao đẳng nghề số 22 – Bộ Quốc phòng | Đường số 10, Khu CN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương | Bình Dương | ||
17 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | Vietnam – Singapore Vocational College | CDD4401 | QL13, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | Bình Dương |
18 | Trường Cao đẳng Việt Nam-Hàn Quốc Bình Dương | Viet Nam – Korea College | CDD4403 | Đường Đồng Cây Viết, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |
19 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao Su | CDT4301 | 1428 Phú Riềng Đỏ – Thị xã Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước | Bình Phước | |
20 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước | C43 | số 899 – QL 14 – Phường Tân Bình – Thành phố Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước. | Bình Phước | |
21 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước | Binh Phuoc Medical College | CDD4302 | QL14, Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | Bình Phước |
22 | Trường Cao đẳng nghề Bình Phước | Đường Số 5, Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước | Bình Phước | ||
23 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | CDD6102 | 12 Ba Tháng Hai, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | Cà Mau | |
24 | Trường Cao đẳng Sư phạm Cà Mau | Ca Mau Community College | CDD6102 | Số 126, đường 3/2, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. | Cà Mau |
25 | Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau | CDD6103 | 1 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | Cà Mau | |
26 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau | CDD6101 | 8 Mậu Thân, Phường 9, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | Cà Mau | |
27 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | CDD5502 | Số 413, Đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | Cần Thơ | |
28 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | CEN | Số 184-Tỉnh lộ 923 (Lộ Vòng cung), P.Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp.Cần Thơ | Cần Thơ | |
29 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Cần Thơ | Can Tho Technical Economic College | CDD5504 | 9 Đường Cách Mạng Tháng 8, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ |
30 | Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Cần Thơ | CDD5505 | 188/35A Nguyễn Văn Cừ – Quận Ninh Kiều – Cần Thơ | Cần Thơ | |
31 | Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ | Can Tho Medical College | CDD5503 | 340 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ |
32 | Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ | CDT5502 | Số 47 Đường số 1, KV3 Sông Hậu, cầu Cồn Khương, Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ | |
33 | Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ | CDD5501 | 57 Đường Cách Mạng Tháng 8, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | Cần Thơ | |
34 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | Sonadezi College of Technology and Management | CDS | Số 1 Đường 6A, Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, KCN Biên Hòa 2 Thành phố Biên Hòa Đồng Nai | Đồng Nai |
35 | Trường Cao đẳng Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | CDT4805 | 368 Đường 30/4, P. Trung Dũng, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai | |
36 | Trường Cao đẳng Thống kê II | KP5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai | ||
37 | Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai | Dong Nai Medical College | CDD4807 | Khu Phố 9, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai |
38 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2 | AH17, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | Đồng Nai | ||
39 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | Hoa Binh Xuan Loc College | Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. | Đồng Nai | |
40 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | CDD4803 | Đường Nguyễn Văn Hoa, khu phố 1, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai. | Đồng Nai | |
41 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới và Thủy lợi | College of Machinery and Irrigation. | CDT4804 | QL1A, Ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Đồng Nai |
42 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai | Dongnai College of High Technology. | CDD4805 | Tôn Đức Thắng, TT. Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | Đồng Nai |
43 | Trường Cao đẳng nghề số 8 – Bộ Quốc phòng | CDT4802 | Đ. Bùi Văn Hòa, Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai | |
44 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | D50 | 259 Thiên Hộ Dương, Phường Hoà Thuận, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | Đồng Tháp | |
45 | Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp | CDD5003 | 312 Nguyễn Thái Học, Phường 4, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | Đồng Tháp | |
46 | Trường Cao đẳng nghề Đồng Tháp | Dong Thap Vocationnal College | CDD5001 | 02 Đường Trần Phú, Phường 3, Sa Đéc, Đồng Tháp | Đồng Tháp |
48 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | Hau Giang Community College | CDT5301 | 19/8, Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang | Hậu Giang |
49 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | D54 | Số 217 Chu Văn An, phường An Hòa, Tp Rạch Giá – Kiên Giang | Kiên Giang | |
50 | Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang | C54 | 449 Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang | |
51 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang | Kien Giang Medical College | CYG | 14 Phạm Ngọc Thạch, Vĩnh Thanh, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
52 | Trường Cao đẳng nghề Kiên Giang | KIEN GIANG VOCATIONAL COLLEGE | CDD5401 | 1022 Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
53 | Trường Cao đẳng Sư phạm Long An | C49 | 934 Quốc lộ 1, Khu phố Tường Khánh, P. Khánh Hậu, TP Tân An, Tỉnh Long An. | Long An | |
54 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC | CDD4901 | Số 06, QL1A, Kp Nhơn Phú, P.5, Tp Tân An, Long An | Long An | |
55 | Trường Cao đẳng nghề Long An | 60 QL1, Phường 5, Tân An, Long An | Long An | ||
57 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | CDD5902 | 400 Đường Lê Hồng Phong, Phường 3, Sóc Trăng | Sóc Trăng | |
58 | Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng | Soc Trang Teacher’s Training College | C58 | 139 ĐT934, TT. Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | Sóc Trăng |
59 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | CDD5901 | 176 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Sóc Trăng | Sóc Trăng | |
60 | Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | Tay Ninh Teacher Training College | C46 | Ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, Thị xã Tây Ninh | Tây Ninh |
61 | Trường Cao đẳng nghề Tây Ninh | CDD4601 | 19 Võ Thị Sáu, Khu phố 7, phường 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | |
62 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | Nam Bo Agriculture College | CDT5301 | QL50, Tân Mỹ Chánh, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang |
63 | Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang | Tien Giang Medical College | CDD5301 | Số 83 Thái Sanh Hạnh, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang |
64 | Trường Cao đẳng nghề Tiền Giang | Tien Giang Vocational college | CDD5301 | 11b/17 Học Lạc, Phường 8, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang |
65 | Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh | Tra Vinh Medical College | CDD5802 | Số 7, Nguyễn Thiện Thành, khóm 4, phường 5, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Trà Vinh |
66 | Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh | Long Đức, Tp. Trà Vinh, Trà Vinh | Trà Vinh | ||
67 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long | CDD5703 | Số 112A, Đinh Tiên Hoàng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | |
69 | Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long | C57 | 75 Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long | Vĩnh Long | |
70 | Trường Cao đẳng nghề số 9 – Bộ Quốc phòng | CDD5701 | Phường 9, Phường 2, Vĩnh Long | Vĩnh Long | |
71 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | CDD5701 | QL1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long | Vĩnh Long |
Bài viết liên quan: