Với lợi thế thời gian học ngắn, học phí thấp, yêu cầu đầu vào không quá cao, chương trình gắn với thực hành, các trường cao đẳng được nhiều thí sinh lựa chọn trong những năm gần đây. Trường Việt Nam giới thiệu danh sách các trường cao đẳng trên địa bàn Huế- Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung để bạn đọc tiện theo dõi.
Các trường Cao đẳng khu vực Huế – Đà Nẵng
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế | Hue Industrial College | CDT3303 | 70 Nguyễn Huệ, TP.Huế | Thừa Thiên-Huế |
2 | Trường Cao đẳng Giao thông Huế | 365 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên – Huế | Thừa Thiên-Huế | ||
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên – Huế | Thua Thien Hue College of Education | C33 | Số 123, đường Nguyễn Huệ, Thành phố Huế | Thừa Thiên-Huế |
4 | Trường Cao đẳng Y tế Huế | CDD3304 | 1 Nguyễn Trường Tộ, Tp Huế | Thừa Thiên-Huế | |
5 | Trường Cao đẳng Du lịch Huế | CĐT3301 | 4 Trần Quang Khải, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | |
6 | Trường Cao đẳng nghề số 23 – Bộ Quốc phòng | 1A La Sơn Phu Tử, Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | ||
7 | Trường Cao đẳng Nghề Thừa Thiên Huế | Số 51 Đường 2/9, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | ||
8 | Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt – Hàn | Vietnam Korea Friendship Infomation Technology College (VIETHANIT) | CDT0401 | Số 136 Trần Đại Nghĩa, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. | Đà Nẵng |
9 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
10 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
11 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng |
12 | Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
13 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
14 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
15 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
16 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng |
17 | Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
18 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | Số 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
19 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | CDD0405 | 125 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
20 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | CCZ | Số 65 Nguyễn Lộ Trạch, Q. Hải Châu, TP.Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
21 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Đông Du – Đà Nẵng | CDD | 365 Phan Chu Trinh, TP. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
22 | Trường Cao đẳng Lạc Việt – Đà Nẵng | CDD0410 | 42 – 46 Phan Châu Trinh, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
23 | Trường Cao đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | 30-32 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | ||
24 | Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí – Đà Nẵng | CDD408 | 116 Nguyễn Huy Tưởng, Hoà An, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
25 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | Danang Vocational Tourism College. | CDT0404 | Tổ 69, Đường, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
26 | Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng | Danang Vocational Training College (DANAVTC) | CDD0401 | 99 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
27 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | Nguyen Van Troi College | CDD0403 | 69 Đoàn Hữu Trưng, Hoà An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
28 | Trường Cao đẳng nghề số 5 – Bộ Quốc phòng | CDT0405 | Số 85 Ngũ Hành Sơn, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
29 | Trường Cao đẳng nghề Việt-Úc Đà Nẵng | Vietnamese Australian Vocational College (VAVC) | CDD0406 | 8 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
Các trường Cao đẳng khác trong khu vực miền Trung
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Cao đẳng Bình Định | Binh Dinh College | C37 | 684 Hùng Vương, Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định | Bình Định |
2 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Định | Binh Dinh Medical College | CDD3703 | Số 130 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Bình Định |
3 | Trường Cao đẳng Cơ điện – Xây dựng và Nông lâm Trung Bộ | College for Electro – Mechanies, Contruction and Agro-forestry ò Central Vietnam | CDT 3701 | Khu vực 8, Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn | Bình Định |
4 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | CDD3702 | 172 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định | Bình Định | |
5 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | CDD4702 | 205 Lê Lợi – Thành phố Phan Thiết – tỉnh Bình Thuận | Bình Thuận | |
6 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Thuận | Binh Thuan Medical College | CDD4703 | Số 274 Nguyễn Hội, Phan Thiết, Bình Thuận | Bình Thuận |
7 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | CDD4702 | 205 Lê Lợi – Thành phố Phan Thiết – tỉnh Bình Thuận | Bình Thuận | |
8 | Trường Cao đẳng nghề Bình Thuận | Binh Thuan Province Vocational College | CDD 4701 | Tôn Thất Bách, Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận | Bình Thuận |
9 | Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt – Hàn | Vietnam Korea Friendship Infomation Technology College (VIETHANIT) | CDT0401 | Số 136 Trần Đại Nghĩa, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. | Đà Nẵng |
10 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
11 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
12 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng |
13 | Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
14 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
15 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
16 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
17 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng |
18 | Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
19 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | Số 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
20 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | CDD0405 | 125 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
21 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | CCZ | Số 65 Nguyễn Lộ Trạch, Q. Hải Châu, TP.Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
22 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Đông Du – Đà Nẵng | CDD | 365 Phan Chu Trinh, TP. Đà Nẵng. | Đà Nẵng | |
23 | Trường Cao đẳng Lạc Việt – Đà Nẵng | CDD0410 | 42 – 46 Phan Châu Trinh, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
24 | Trường Cao đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | 30-32 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | ||
25 | Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí – Đà Nẵng | CDD408 | 116 Nguyễn Huy Tưởng, Hoà An, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
26 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | Danang Vocational Tourism College. | CDT0404 | Tổ 69, Đường, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
27 | Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng | Danang Vocational Training College (DANAVTC) | CDD0401 | 99 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
28 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | Nguyen Van Troi College | CDD0403 | 69 Đoàn Hữu Trưng, Hoà An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
29 | Trường Cao đẳng nghề số 5 – Bộ Quốc phòng | CDT0405 | Số 85 Ngũ Hành Sơn, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
30 | Trường Cao đẳng nghề Việt-Úc Đà Nẵng | Vietnamese Australian Vocational College (VAVC) | CDD0406 | 8 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Hải Châu, Đà Nẵng | Đà Nẵng |
31 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk | C40 | Địa chỉ: 349 Lê Duẩn – Tp. Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk. | Đăk Lăk | |
32 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk | Dak Lak College of Culture and Arts | CVL | số 05 Nguyễn Chí Thanh TP BMT, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắc Lắc | Đăk Lăk |
33 | Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk | CDD4004 | Số 32 Y Ngông – Phường Tân Tiến – Tp.Buôn Ma Thuột – Tỉnh Đắk Lắk | Đăk Lăk | |
34 | Trường Cao đẳng Công nghệ Tây Nguyên | The Central Highlands Technology College | CDD4001 | Lê Duẩn, Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Đăk Lawk |
35 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk | Dak Lak Technical College | CDD4002 | 30 Y Ngông, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Đăk Lawk |
36 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | QL28, tổ 6, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | Đăk Nông | ||
37 | Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai | Gia Lai Junior College of Education | C38 | Số 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai | Gia Lai |
38 | Trường Cao đẳng nghề số 21 – Bộ Quốc phòng | TCT3805 | Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai | Gia Lai | |
39 | Trường Cao đẳng Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nguyễn Du | CVH | Số 12, đường Hoàng Xuân Hãn, khối phố 4, phường Đại Nài, TP. Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | |
40 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh | CDD3001 | Đường Lê Hồng Phong – Phường Thạch Linh – Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | |
41 | Trường Cao đẳng nghề Việt-Đức Hà Tĩnh | CĐĐ3001 | 371 Nguyễn Công Trứ, Thạch Quý, Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | |
42 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang | CDD0121 | Đồng Đế, TP. Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
43 | Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa | Khanh Hoa Medical College | CDD4103 | Số 84 Quang Trung, P.Lộc Thọ, Nha Trang – Khánh Hòa | Khánh Hòa |
44 | Trường Cao đẳng Du lịch Nha Trang | CDT4103 | Số 2 Điện Biên Phủ, Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
45 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang | Đường N1 Khu trường học đào tạo và dạy nghề Bắc Hòn Ông, Khánh Hòa | Khánh Hòa | ||
46 | Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt | CDD4102 | 75D Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
47 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | Kon Tum Community College | C36 | Trụ sở chính (cơ sở 1): Tổ 3, Phường Ngô Mây, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Cơ sở 3: Số 347, Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Cơ sở 4: Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Kon Tum |
48 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | Bao Loc College of Technology and Economics | CDT4201 | Số 454 Trần Phú, Phường 2, Tp. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng |
49 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Lâm Đồng | Lam Dong Economic – Technical College | CDD4202 | Số 39 Trần Phú – phường 4 – Đà Lạt – Lâm Đồng | Lâm Đồng |
50 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt | Pedagogical College of Da Lat | C42 | Số 29 Yersin – Đà Lạt – Lâm Đồng | Lâm Đồng |
51 | Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng | CDD4203 | Số 16 Ngô Quyền – Đà Lạt – Lâm Đồng | Lâm Đồng | |
52 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | CDT4202 | Km số 5 – đường Cam Ly – phường 7 – Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng | |
53 | Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt | Dalat Vocational Training College | CDD4201 | 1 Đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng |
54 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương IV | CDT2901 | Xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An | |
55 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An | NGHE AN TEACHER TRAINING COLLEGE (NTTC) | C29 | Số 389, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
56 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An | Nghe An College of Culture and Arts | CDD2904 | 35 Phùng Chí Kiên – Hưng Lộc – Vinh – Nghệ An | Nghệ An |
57 | Trường Cao đẳng Hoan Châu | NCL | xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Nghệ An | |
58 | Trường Cao đẳng Việt – Anh | Viet – Anh College | CDT.2908 | Số 2 Nguyễn Chí Thanh, P, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
59 | Trường Cao đẳng Du lịch – Thương mại Nghệ An | Nghe An Trading and Tourism College | CDD2903 | Số 450, Đường Lê Viết Thuật, TP Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
60 | Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật số 1 Nghệ An | Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An | ||
61 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc Nghệ An | Đường Hồ Tông Thốc, Nghi Phan, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An | ||
62 | Trường Cao đẳng nghề số 4 – Bộ Quốc phòng | Số 27 – Đường Hoàng Phan Thái – TP. Vinh – Nghệ An | Nghệ An | ||
63 | Trường Cao đẳng Việt Đức Nghệ An | CDD2901 | 315 Lê Duẩn, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An | |
64 | Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận | C45 | 08 Yên Ninh-Thị trấn Khánh Hải-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | |
65 | Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận | C45 | Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận. | Ninh Thuận | |
66 | Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận | CDD4501 | Mười Sáu Tháng Tư, Mỹ Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | Ninh Thuận | |
67 | Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung | Mientrung Industry And Trade College ( MITC) | CDD3702 | Trụ sở chính: Số 261 Nguyễn Tất Thành, phường 8, Th.phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Cơ sở 2: số 01 Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường 9, Th.phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Phú Yên |
68 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên | Phu Yen Medical College | YPY | Số 270 Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên | Phú Yên |
69 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Quảng Bình | Số 1 Trần Nhật Duật, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình | ||
70 | Trường Cao đẳng nghề Quảng Bình | CCD3101 | Tổ dân phố 1 – Phường Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Tỉnh Quảng Bình | Quảng Bình | |
71 | Trường Cao đẳng Công nghệ – Kinh tế và Thủy lợi miền Trung | Central College of Economic Technology and Irrigation | CDT3401 | 4 Nguyễn Tất Thành, TP. Hội An, Tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
72 | Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung | CDT 3402 | 04 Nguyễn Tất Thành – Hội An – Quảng Nam | Quảng Nam | |
73 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Nam | THE COLLEGE ECONOMIC AND TECHNICAL OF QUANG NAm | CKQ | 431 Hùng Vương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
74 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam | Medical College of Quang Nam | CDD3406 | Số 49 đường Nguyễn Du, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
75 | Trường Cao đẳng Công nghệ – Kinh tế và Thủy lợi miền Trung | CDT3401 | Số 14 Nguyễn Tất Thành – TP.Hội An – Quảng Nam | Quảng Nam | |
76 | Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung | Electrical College Of Central VietNam | CLD | 04 Nguyễn Tất Thành – Hội An – Quảng Nam | Quảng Nam |
77 | Trường Cao đẳng Phương Đông – Quảng Nam | CDD3404 | 3 Hùng Vương, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | Quảng Nam | |
78 | Trường Cao đẳng Tâm Trí | CDD3405 | Khối phố Ngọc Vinh, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam | |
79 | Trường Cao đẳng nghề Quảng Nam | Quang Nam Vocational College (Viết tắt: QVC) | CDD3402 | 224 Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam | Quảng Nam |
80 | Trường Cao đẳng Thaco | THACO College | Khu Công Nghiệp Tam Hiệp, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam | Quảng Nam | |
81 | Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm | Dang Thuy Tram Medical College | CDD3501 | Số 17 Nguyễn Chánh – Tp Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
82 | Trường Cao đẳng Quảng Ngãi | Quang Ngai College | CDT3503 | Km 1051+ 400 QL1A, Phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
83 | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất | CĐT 3501 | Thôn Vạn tường, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
84 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Quảng Ngãi | CDD 3502 | Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
85 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam-Hàn Quốc Quảng Ngãi | CDD3502 | Số 236 Hoàng Hoa Thám – P. Quảng Phú – TP. Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
86 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | Quang Tri Teacher Training College | C32 | Km3, Quốc lộ 9, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Quảng trị |
87 | Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hóa | Thanh Hoa College of Agriculture and Forestry | CNL | Km 16 Quốc lộ 47 – xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa |
88 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công thương | CDT2801 | Số 569 phố Quang Trung 3 – Phường Đông vệ- thành phố Thanh Hoá- tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
89 | Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hóa | University of Culture, Sports and Tourism (TUCST) | DVD | 24 Hoàng Văn Thụ, P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa | Thanh Hóa |
90 | Trường Cao đẳng Y – Dược Hợp Lực, Thanh Hóa | 2807 | 595 Nguyễn Chí Thanh – P. Đông Thọ – TP Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
91 | Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa | Thanh Hoa Medical College | CDD2807 | 177 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ – TP Thanh Hóa | Thanh Hóa |
92 | Trường Cao đẳng Y Dược Hợp Lực – Thanh Hóa | CDD2810 | số 595, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
93 | Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hóa | CDD | 104 Bạch Đằng, Quảng Hồng, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa | |
94 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ LICOGI Thanh Hóa | Khu trung tâm số 4, Khu kinh tế nghi sơn, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá. | Thanh Hóa | ||
95 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa | Thanh Hoa Vocational College of Industry | CDD2801 | Số 64 Đình Hương – Đông Cương – TP. Thanh Hóa | Thanh Hóa |
96 | Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Công nghệ VICET | Đường tránh thành phố, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phố Thành Yên, P, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa | ||
97 | Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh | 145 Dương Đình Nghệ, P. Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | Thanh Hóa |
Bài viết liên quan: