Với lợi thế thời gian học ngắn, học phí thấp, yêu cầu đầu vào không quá cao, chương trình gắn với thực hành, các trường cao đẳng được nhiều thí sinh lựa chọn trong những năm gần đây. Trường Việt Nam giới thiệu danh sách các trường cao đẳng trên địa bàn Hà Nội và các tỉnh khu vực miền Bắc.
Các trường cao đẳng trên địa bàn thành phố Hà Nội
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng | CDD 1909 | Hà Nội | |
2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | CDD0132 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | |
3 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | HNCTE | CDT0138 | Xã Đông Xuân – Huyện Sóc Sơn – Hà Nội |
4 | Trường Cao đẳng Công nghiệp In | CCI | Phường Phúc Diễn – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội | |
5 | Trường Cao đẳng Điện tử – Điện lạnh Hà Nội | CLH | Số 10, đường Nguyễn Văn Huyên, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
6 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | CDT0126 | 236 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
7 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thương mại | CTET | CTH | Phường Phú Lãm, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
8 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Trung ương | NETC | CTW | Dương Xá – Gia Lâm – Hà Nội |
9 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | HIEC | CCK | 143 Nguyễn Ngọc Vũ – Trung Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội |
10 | Trường Cao đẳng Múa Việt Nam | CDT0133 | Khu Văn hóa Nghệ thuật, Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |
11 | Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | CDD0136 | Số 7 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
12 | Trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội | Thuộc Đại học Nội vụ Hà Nội | Số 36 đường Xuân La, Phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | |
13 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ | VCARD | CDT0127 | Km 36, QL 6, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
14 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây | C20 | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Hà Nội | |
15 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | CM1 | 387 đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội | |
16 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | CDD0130 | Đường Phạm văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | |
17 | Trường Cao đẳng Truyền hình Việt Nam | CDT0131 | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | |
18 | Trường Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị | CUWC | CDT0120 | Số 48, Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội |
19 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | Construction Technical College No 1 (CTC1) | CDT0129 | Đường Trung Văn – Phường Trung Văn – Nam Từ Liêm – Hà Nội |
20 | Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai | BMMC | CBM | 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
21 | Trường Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ | Dang Van Ngu Medical College | YT02 | Số 36 Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
22 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông | Ha Dong Medical College | CDD0135 | 39 Nguyễn Viết Xuân, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
23 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội | HMC | CDD0134 | Số 35 phố Đoàn Thị Điểm – Phường Quốc Tử Giám – Quận Đống Đa – Thành phố Hà Nội |
24 | Trường Cao đẳng Y Dược ASEAN | CSA | Số 20 Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | |
25 | Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội | Hanoi Institute of Technology (HITECH) | CDD0138 | Km12 – Đ.Cầu Diễn – Phúc Diễn – Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
26 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | Hanoi College of Technology and Tranding (HTT) | HTT | 252 Đường Hạ Hội, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
27 | Trường Cao đẳng Đại Việt – Hà Nội | Dai Viet College (DVC) | CEO | Khu 2BX3, Khu đô thị Quận Nam, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
28 | Trường Cao đẳng Dược Hà Nội | CDD1904 | Số 225 đường Trường Chinh, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | |
29 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội | CKN | 247 Vũ Tông Phan, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. | |
30 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | Hanoi Polytechnic College | CDD 0308 | Số 18-20/322 Nhân Mỹ – Mỹ Đình 1 – Quận Nam Từ Liêm – TP. Hà Nội. |
31 | Trường cao đẳng Quốc tế BTEC FPT | BTECFPT | Tầng 2, Detech Tower II, 107 Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | |
32 | Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | Pegasus International College | PIC | 2/2C Khu Ngoại giao Đoàn Vạn Phúc, Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
33 | Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Hà Nội | CDD1301 | 212 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội. | |
34 | Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch | CBK | Cơ sở Hà Nội: Km 14, QL 1A Đường Ngọc Hồi – Thanh Trì – Hà Nội Cơ sở Tp.HCM: Số 4A-6A-8A, Nguyễn Thái Sơn – Phường 3 – Quận Gò Vấp, Tp.HCM | |
35 | Trường Cao đẳng Cơ Điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | CDT0122 | Thị trấn Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | |
36 | Trường Cao đẳng Điện lực miền Bắc | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | ||
37 | Trường Cao đẳng Đường sắt | Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | ||
38 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I | Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP. Hà Nội | ||
39 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật trang thiết bị Y tế | Technical College of Medical Equipment | 89 Phố Lương Định Của, Phương Đình, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
40 | Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội (Hactech) | Ha Noi Vocational College of Technology | 92 A Lê Thanh Nghị, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
41 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | CĐT0105 | 160 Mai dịch – Cầu giấy – Hà Nội | |
42 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội | Hanoi Vocational College of High Technology (HHT) | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
43 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | Xã Đông Xuân – Huyện Sóc Sơn – TP Hà Nội | ||
44 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | CDD0101 | 131 Thái Thịnh, Đống Đa, TP. Hà Nội. | |
45 | Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương | CDD0114 | 401 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | |
46 | Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Số 29A Ngõ 124 Phố Vĩnh Tuy Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
47 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật – Công nghệ – Kinh tế Simco Sông Đà | CĐT119 | QL21B, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | |
48 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ | 27 Khối 7B Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | ||
49 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | The Vietnam Vocational College of Technology – Handicraft | Xã Dương Xá, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | |
50 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | Hanoi College for Technical and Professional Skills Training | CDT0124 | 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
51 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | Long Bien Vocational College | Số 765A Nguyễn Văn Linh, TT. Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | |
52 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Trãi | Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
53 | Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Hà Nội | Hanoi International College (HIC) | Tòa nhà B, Khu Văn hóa nghệ thuật, đường Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội | |
54 | Trường Cao đẳng nghề số 17 – Bộ Quốc phòng | CDT0123 | Ngõ 228 – Lê Trọng Tấn – Thanh Xuân – Hà Nội | |
55 | Trường Cao đẳng nghề Thăng Long | Thang Long Vocational College | CĐT0108 | Đường Đản Dị, Tổ 45, Đông Anh, Hà Nội |
56 | Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo | Tran Hung Dao Voctional College | CĐĐ0109 | số 7 Đường Mỹ Đình, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
57 | Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội | CDD0115 | 451 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Cầu Giấy, Hà Nội | |
58 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Thành phố Hà Nội | Vietnam Vocational College Korea Ha Noi City | CDD0126 | Đường Uy Nỗ, thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội |
59 | Trường Cao đẳng Phú Châu | Phu Chau College (PCC) | Số 121, QL32, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | |
60 | Trường Cao đẳng Thực hành FPT | Tòa nhà FPT Polytechnic, Phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
61 | Trường Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam | Vietnam Industrial and Commercial College | CDD1204 | Ngõ 106 – Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
62 | Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II | 14 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
63 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật – Công nghệ LOD | 924, Đường Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
64 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật thiết bị Y tế | số 1 Ngõ 89 Lương Định Của, Phương Đình, Đống Đa, Hà Nội | ||
65 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | Hanoi College of Technology and Trading | CDD0139 | 252 Đường Hạ Hội, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
66 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
67 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Tri Phương | CDD0121 | Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
68 | Trường Cao đẳng nghề Trần Đại Nghĩa | 12 Trần Đại Nghĩa, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Các trường cao đẳng khác ở khu vực miền Bắc
STT | Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | Tỉnh |
1 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp | CCE | Cơ sở 1: Số 202, Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang; tỉnh Bắc Giang Cơ sở 2: Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | |
2 | Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang | C18 | Xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | |
3 | Trường Cao đẳng nghề Bắc Giang | CDD1801 | Dĩnh Trì, Lạng Giang, Bắc Giang | Bắc Giang | |
4 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt- Hàn Bắc Giang | CDD1802 | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | |
5 | Trường Cao đẳng nghề dân tộc nội trú Bắc Kạn | Nguyễn Văn Tố, Nông Thượng, Bắc Kạn | Bắc Kan | ||
6 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn | C11 | Bắc Kạn | ||
7 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh | C19 | Số 12A – Đường Bình Than – Phường Đại Phúc – TP. Bắc Ninh – T. Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
8 | Trường Cao đẳng Thống kê | COS | CDT1902 | 568 Đường Thành Cổ – Phường Vệ An, Bắc Ninh | Bắc Ninh |
9 | Trường Cao đẳng Thủy sản | CSB | Phố Lý Nhân Tông, Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
10 | Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh | CDD1908 | Đồi Búp Lê – Phường Vũ Ninh – TP Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
11 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà | Bac Ha College of Technology | CBH | 89 Ngô Gia Tự, Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh | Bắc Ninh |
12 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ – Công nghệ Việt Nhật | CNC | E6 – Khu công nghiệp Quế Võ, TP. Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
13 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | CDT1901 | ố 188, Nguyễn Đăng Đạo, Khu 10, Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
14 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | CDD1902 | Số 499, đường Hàn Thuyên, khu 1, phường Đại Phúc, Tp.Bắc Ninh, Bắc Ninh. | Bắc Ninh | |
15 | Trường Cao đẳng nghề Quản lý và Công nghệ | CDD0121 | QL18, Phượng Mao, Quế Võ, Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
16 | Trường Cao đẳng nghề Việt – Hàn Quảng Ninh | Phố thị trấn Trới, P. Nguyễn Đương Hồ, Khu 5, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh | Bắc Ninh | ||
17 | Trường Cao đẳng nghề Viglacera | CĐĐ0116 | ĐT286, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
18 | Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng | C06 | Km4, Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | Cao Bằng | |
19 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên | DTEC | CDD6203 | Số 34, tổ dân phố 1, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ | Điện Biên |
20 | Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên | C62 | Tổ 30 – Phường Mường Thanh – Thành phố Điện Biên Phủ – Tỉnh Điện Biên | Điện Biên | |
21 | Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên | CDD6202 | phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | Điện Biên | |
22 | Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | CDD6201 | Thanh Bình, Thành phố Điện Biên Phủ, Điện Biên | Điện Biên | |
23 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang | C05 | Tổ 16 – Phường Nguyễn Trãi – TP. Hà Giang – Tỉnh Hà Giang | Hà Giang | |
24 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ tỉnh Hà Giang | Tổ 8 – P. Quang Trung – TP. Hà Giang – T. Hà Giang | Hà Giang | ||
25 | Trường Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình I | CDT2402 | Số 136, đường Quy Lưu, phường Minh Khai, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. | Hà Nam | |
26 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam | C24 | Đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong. Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Hà Nam | |
27 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | CTL | Km 2 đường Trần Thị Phúc – TP.Phủ Lí – tỉnh Hà Nam | Hà Nam | |
28 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam | Hanam Medical College | CYH | Đường Nguyễn Hữu Tiến – P. Lê Hồng Phong – TP. Phủ Lý – T. Hà Nam. | Hà Nam |
29 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | CDT2401 | Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. | Hà Nam | |
30 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | CDD2402 | Số 88 – Đường Lê Hoàn – Phường Quang Trung – TP. Phủ Lý – tỉnh Hà Nam | Hà Nam | |
31 | Trường Cao đẳng Dược Trung ương | CĐ2109 | 324 Nguyễn Lương Bằng – Thành phố Hải Dương | Hải Dương | |
32 | Trường Cao đẳng Hải Dương | CDD2106 | Số 42, đường Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương | Hải Dương | |
33 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương | Hai Duong Health College | CDT2107 | 239 Nguyễn Lương Bằng, Tp.Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Hải Dương |
34 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | College Of Mechenized Construction – CMC | CDT2103 | Phường Sao Đỏ – Thị xã Chí Linh, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | Hải Dương |
35 | Trường Cao đẳng nghề Đại An | CDD2105 | Đại An, Khu Đô Thị, Cẩm Giàng, Hải Dương | Hải Dương | |
36 | Trường Cao đẳng nghề Giao thông Vận tải Đường thủy I | ĐT 390, Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Hải Dương | ||
37 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | Hai Duong Vocatonal Training College | CDHD2101 | AH14, Aí Quốc, Tp. Hải Dương, Hải Dương | Hải Dương |
38 | Trường Cao đẳng nghề số 20 – Bộ Quốc phòng | College No.20 Ministry of National Defence | Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Trung, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | Hải Dương | |
39 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng | CDD0307 | Số 264 Trần Nhân Tông, quận Kiến An, Hải Phòng | Hải Phòng | |
40 | Trường Cao đẳng Công nghệ Viettronics | CVT | Số 118 Cát Bi, Q.Hải An, TP.Hải Phòng | Hải Phòng | |
41 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | CDT0301 | Số 498 Đà Nẵng, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | Hải Phòng | |
42 | Trường Cao đẳng Kinh tế và Công nghệ thực phẩm | CDT0307 | Phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | Hải Phòng | |
43 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng | Hai Phong Medical College | CDD0306 | Số 169 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, TP Hải Phòng, Hải Phòng | Hải Phòng |
44 | Trường Cao đẳng nghề Bắc Nam | CDD0302 | Số 176 đường, Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | Hải Phòng | |
45 | Trường Cao đẳng nghề Bách nghệ Hải Phòng | CĐĐ0305 | Số 17, đường Cầu Rào, P, Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | |
46 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | 804 Thiên Lôi, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | Hải Phòng | ||
47 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng | CĐĐ0304 | 187 Tôn Đức Thắng, An Thái, An Dương, Hải Phòng | Hải Phòng | |
48 | Trường Cao đẳng nghề Du lịch và dịch vụ Hải Phòng | CDT0308 | xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng. | Hải Phòng | |
49 | Trường Cao đẳng nghề Duyên Hải | CDD0301 | Số 156/109 Trường Chinh, phường Đồng Hòa, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng. | Hải Phòng | |
50 | Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Bộ | CDT0304 | Số 184 Đường 5 mới, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng. | Hải Phòng | |
51 | Trường Cao đẳng nghề Lao động – Xã hội Hải Phòng | CDD0305 | Số 83 đường Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | Hải Phòng | |
52 | Trường Cao đẳng nghề số 3 – Bộ Quốc phòng | CDT0303 | số 248 Lê Duẩn, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng. | Hải Phòng | |
53 | Trường Cao đẳng VMU | CDT0306 | : Đường Hải Triều, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Hải Phòng | |
54 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình | C23 | Đường Võ Thị Sáu, Phường Chăm Mát, TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bìn | Hòa Bình | |
55 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc | CVB | P. Thịnh Lang. Tp Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hòa Bình | |
56 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | CDD2303 | Xã Dân Chủ, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hòa Bình | |
57 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Tây Bắc | 97 QL21A, TT. Chi Nê, Lạc Thủy, Hòa Bình | Hòa Bình | ||
58 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | Song Da Vocational College (SVC) | CDT 2301 | Phường Thịnh Lang, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | Hòa Bình |
59 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | CDT2202 | Giai Phạm – Yên Mỹ – Hưng Yên | Hưng Yên | |
60 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên | C22 | Đường Chu Văn An – Phường An Tảo – TP Hưng Yên | Hưng Yên | |
61 | Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên | HYMC | CHY | Đường Tuệ Tĩnh, An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Hưng Yên |
62 | Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên | CBK | TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | Hưng Yên | |
63 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Thủy lợi | Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên | Hưng Yên | ||
64 | Trường Cao đẳng nghề Dịch vụ Hàng không AIRSERCO | CDD0121 | Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên | Hưng Yên | |
65 | Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật Tô Hiệu | TL 206, Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên | Hưng Yên | ||
66 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | CLC | Đường Võ Nguyên Giáp, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | Lai Châu | |
67 | Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn | C10 | Cơ sở 1 (Trụ sở chính): Số 9 Khối Đèo Giang, P.Chi Lăng, Tp.Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn. – Cơ sở 2: Số 170, Đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, Tp.Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Lạng Sơn | |
68 | Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn | CDD1002 | 11 Hoàng Văn Thụ, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn | Lạng Sơn | |
69 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | CDT1704 | QL1A, Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | Lạng Sơn | |
70 | Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn. | Lạng Sơn | ||
71 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai | CDD0802 | 56A Phố Châu Úy (đường B3), phường Nam Cường, Tp.Lào Cai, tỉnh Lào Cai. | Lào Cai | |
72 | Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai | C08 | Tổ 13, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Lào Cai | |
73 | Trường Cao đẳng Lào Cai | Lao Cai College | CDD0801 | Đường M9, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai | Lào Cao |
74 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | CND | Km6, Quốc lộ 10 Nam Định đi Ninh Bình, Liên Bảo, huyện Vụ bản, Nam Định | Nam Định | |
75 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định | C25 | Số 813 đường Trường Chinh, thành phố Nam Định | Nam Định | |
76 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Nam Định | CDD2502 | Số 128 đường Trần Huy Liệu – thành phố Nam Định | Nam Định | |
77 | Trường Cao đẳng Xây dựng Nam Định | CDT2502 | Quốc lộ 10 – Phường Lộc Vượng – Tp. Nam Định | Nam Định | |
78 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Dệt – May Nam Định | 6 Hoàng Diệu, Năng Tĩnh, TP. Nam Định, Nam Định | Nam Định | ||
79 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nam Định | CDD2501 | 1392 đường Trần Huy Liệu, Thành phố Nam Định, Nam Định | Nam Định | |
80 | Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình | Ninh Binh Medical College | CDD2701 | Số 297, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
81 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Việt Xô | 184 Quyết Thắng, Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | ||
82 | Trường Cao đẳng nghề LILAMA-1 | CĐĐ2703 | Lê Hồng Phong, Đông Thành, Ninh Bình | Ninh Bình | |
83 | Trường Cao đẳng nghề số 13 – Bộ Quốc phòng | Tổ 8, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | Ninh Bình | ||
84 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm | CDT1505 | Đường Nguyễn Tất Thành – P.Tân Dân – Việt Trì – Phú Thọ | Phú Thọ | |
85 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ | PCEPT | CDD1502 | Đường Nguyễn Tất Thành, phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ |
86 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | CDD1501 | Khu 5, Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ | |
87 | Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | CDT1507 | 2201 Đường Hùng Vương, Ph.Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | Phú Thọ | |
88 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | CDT1501 | Khu 5, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba, TT. Thanh Ba, Thanh Ba, Phú Thọ | Phú Thọ | |
89 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Giấy và Cơ điện | Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh,Phú Thọ | Phú Thọ | ||
90 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | CDT1502 | Km 7 – xã Hà Lộc – Thị xã Phú Thọ, Hà Lộc, Phú Thọ | Phú Thọ | |
91 | Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ | CDD1503 | Khu 1, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ | |
92 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm Phả | CCC | Số 78, đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm phả, Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
93 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | CIC | CCX | Tiểu khu Liên Phương – P. Phương Đông – Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
94 | Trường Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc | CDT1704 | Số 607, đường Mạc Đăng Dung, P. Minh Thành, Tx. Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
95 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Hạ Long | CVD | Số 58 Nguyễn Văn Cừ, P.Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
96 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | CYQ | Số 5, phố Hải Sơn, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | |
97 | Trường Cao đẳng Nghề Giao thông Cơ điện Quảng Ninh | Tổ 7, khu1, phuờng Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | ||
98 | Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam | CDT1701 | Số 8 – Phố Chu văn An – Phường Hồng Hải – Tp. Hạ Long – tỉnh Quảng Ninh. | Quảng Ninh | |
99 | Trường Cao đẳng Nông Lâm Sơn La | CDD 1404 | Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Sơn La | |
100 | Trường Cao đẳng Sơn La | CDD1402 | Tổ 2, phường Chiềng Sinh, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La | Sơn La | |
101 | Trường Cao đẳng Y tế Sơn La | CDD 1403 | Số 79, đường Lò Văn Giá, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Sơn La | |
102 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Sơn La | CDD 1401 | Khu đô thị mới Chiềng Ngần, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La | Sơn La | |
103 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình | C26 | Phố Chu Văn An, Phường Quang Trung, TP.Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Thái Bình | |
104 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thái Bình | CNB | Số 12, đường Hoàng Công Chất, Phường Quang Trung, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | Thái Bình | |
105 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | Thai Binh Medical College. | CYE | Số 290 đường Phan Bá Vành, P. Quang Trung, TP Thái Bình | Thái Bình |
106 | Trường Cao đẳng nghề số 19 – Bộ Quốc phòng | CDT2602 | Đ. Trần Lãm, Trần Lâm, Thái Bình | Thái Bình | |
107 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | Thai Binh Vocational College | CDD2601 | Long Hưng, Hoàn Diệu, Thái Bình | Thái Bình |
108 | Trường Cao đẳng Cơ khí Luyện kim | CMM | CDT1206 | Xã Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên |
109 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế công nghiệp | CXD | Cơ Sở 1: Xã Trung Thành- Huyện Phổ Yên- Tỉnh Thái Nguyên; Cơ sở 2: Phường Cải Đan, Thị xã Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
110 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | CCB | Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
111 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | VDIC | CDT1204 | Phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên |
112 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Tài chính Thái Nguyên | CDD1201 | Đường Thống Nhất, phường Thịnh Đán, tp Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
113 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên | C12 | Đường Quang Trung, Phường Thịnh Đán, Tp.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
114 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Thái Nguyên | CTM | Số 478, đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, Tp.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. | Thái Nguyên | |
115 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc | CDT1209 | Phường Đồng Quang , Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
116 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | CDD1202 | Phường Thịnh Đán – Thành phố Thái Nguyên – Tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
117 | Trường Cao đẳng Công Thương Thái Nguyên | Thai Nguyen College of Industry and Trade (TCIT | CDT1201 | Tích Lương, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên |
118 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Việt Bắc – Vinacomin | Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên | ||
119 | Trường Cao đẳng nghề số 1 – Bộ Quốc phòng | CDT 1203 | Ngõ 233 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
120 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | Số 138 – Đường Kim Quan – Tổ 4 – Ỷ La – Tuyên Quang, Tuyên Quang, Tuyên Quang, Vietnam | Tuyên Quang | ||
121 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | CDT1601 | Số 01, phố Chùa Cấm, Trưng Nhị, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |
122 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Vĩnh Phúc | VTEC | CKA | Phường Hội Hợp – TP. Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
123 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | C16 | Phường Trưng Nhị – TX Phúc Yên – Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |
124 | Trường Cao đẳng Cơ khí Nông nghiệp | Vocational College of Agricultural Mechanics | CDT1602 | Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
125 | Trường Cao đẳng nghề An Nhất Vinh | Vinh Phuc Vocational College (VPVC | CDD1601 | Đường Nguyễn Tất Thành, KHC15, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
126 | Trường Cao đẳng nghề số 2 – Bộ Quốc phòng | CDT1604 | Lũng Hoà, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | |
127 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | Vietnam Russia Vocational Training College No.1 | CDT 1603 | 56 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
128 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | Vinh Phuc Vocational College (VPVC) | CDD1601 | Nguyễn Tất Thành, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
129 | Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái | C13 | Tổ 53, phường Đồng Tâm, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Yên Bái | |
130 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Yên Bái | CDD 1303 | Km6 – Đường Đinh Tiên Hoàng – TP. Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | Yên Bái | |
131 | Trường Cao đẳng Y tế Yên Bái | YMC | YYB | Tổ 09, phường Yên Ninh, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Yên Bái |
132 | Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Yên Bái | CDD1301 | Số 46 Nguyễn Đức Cảnh, tổ 48, phường Đồng Tâm, TP. Yên Bái | Yên Bái | |
133 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | Yen Bai Vocational College | CDD1302 | Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Yên Bái | Yên Bái |
Bài viết liên quan: