500x414 Optimize

Điểm chuẩn Trường Cao đẳng Cao Thắng

Trường Cao đẳng Cao Thắng (TPHCM) là địa chỉ đào tạo uy tín, thu hút sự quan tâm của đông đảo thí sinh, nhất là khối ngành kỹ thuật. Điểm chuẩn Trường Cao đẳng Cao Thắng nhiều ngành còn cao hơn điểm chuẩn đại học. Trường Việt Nam tổng hợp điểm chuẩn Trường Cao đẳng Cao Thắng các năm gần đây, theo các phương thức xét tuyển.

Điểm chuẩn Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 2024 theo phương thức xét học bạ

Chi tiết điểm chuẩn như sau:

TTNgành, NghềĐiểm chuẩn
trúng tuyển
(Toán nhân 2)
Quy đổi
thang điểm 30
Tổ hợp
xét tuyển
Tra cứu
kết quả
1Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử21,5016,13A00(Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh)Tại đây
2Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông20,5015,38Tại đây
3Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí24,0018,00Tại đây
4Công nghệ Kỹ thuật Ô tô28,0021,00Tại đây
5Công nghệ Thông tin22,5016,88Tại đây
6Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện lạnh (Nhiệt)21,0015,75Tại đây
7Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử22,5016,88Tại đây
8Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa22,5016,88Tại đây
9Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp)20,0015,00Tại đây
10Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)20,5015,38Tại đây
11Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)20,0015,00Tại đây
12Hàn (Công nghệ cao)20,0015,00Tại đây
13Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí20,5015,38Tại đây
14Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)25,0018,75Tại đây
15Điện công nghiệp20,0015,00Tại đây
16Điện tử công nghiệp20,0015,00Tại đây
17Quản trị mạng máy tính20,0015,00Tại đây
18Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính20,0015,00Tại đây

Điểm chuẩn Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 2021-2023 theo phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

TTTên Ngành, NghềĐiểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo NămTổ Hợp Xét Tuyển
202120222023
1Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử24,0023,0022,00A00(Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh)
(Tất cả các tổ hợp:
Môn Toán hệ số 2)
2Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông23,0021,0021,00
3Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí29,0026,5024,00
4Công nghệ Kỹ thuật Ô tô32,0031,0027,00
5Công nghệ Thông tin25,5026,5025,50
6Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)25,0023,0023,00
7Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử26,0023,0023,00
8Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa29,0025,0023,50
9Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp)20,0020,0020,00
10Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)21,0022,0021,00
11Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)20,0020,0020,50
12Hàn (Công nghệ cao)20,0020,0020,00
13Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí20,0020,5020,50
14Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)29,0029,0025,50
15Điện công nghiệp20,0020,5020,50
16Điện tử công nghiệp20,0020,0020,00
17Quản trị mạng máy tính20,0020,0020,00
18Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính20,0024,0024,00

Điểm chuẩn Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 2021-2023 theo phương thức xét học bạ

TTTên Ngành, NghềĐiểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo NămTổ Hợp Xét Tuyển
202120222023
1Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử23,0023,0024,00A00(Toán, Lý, Hóa) A01(Toán, Lý, Anh) D01(Toán, Văn, Anh)
(Tất cả các tổ hợp:
Môn Toán hệ số 2)
2Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông20,0021,0020,50
3Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí26,5027,0027,50
4Công nghệ Kỹ thuật Ô tô30,5031,0031,50
5Công nghệ Thông tin24,0026,0025,50
6Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)24,0023,0022,00
7Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử23,0023,0023,00
8Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa24,0025,0025,00
9Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp)20,0020,0020,00
10Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)22,0022,0022,00
11Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)20,0020,0020,00
12Hàn (Công nghệ cao)20,0020,0020,00
13Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí20,0020,5020,50
14Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)25,5026,0029,00
15Điện công nghiệp20,0020,5020,50
16Điện tử công nghiệp20,0020,0020,00
17Quản trị mạng máy tính20,0020,0020,00
18Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính20,0020,0021,00

Điểm chuẩn Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 2021-2023 theo phương thức xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM

TTTên Ngành, NghềĐiểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Năm
202120222023
1Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử600600500
2Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông500500450
3Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí600650550
4Công nghệ Kỹ thuật Ô tô750780600
5Công nghệ Thông tin600650530
6Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)600600500
7Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử550600500
8Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa600600530
9Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp)450500450
10Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)500500450
11Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)450500450
12Hàn (Công nghệ cao)450500450
13Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí500500450
14Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)650680550
15Điện công nghiệp450500450
16Điện tử công nghiệp450500450
17Quản trị mạng máy tính450500450
18Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính450500450
325x40
Nhận bài viết mỗi ngày